Tôn PU là gì? Đặc điểm cấu tạo tôn cách nhiệt PU
Tôn PU (Polyurethane) là dòng vật liệu lợp mái cao cấp được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt, tôn PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ hiệu quả mà còn tăng độ bền cho công trình, mang lại không gian mát mẻ, tiết kiệm năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, tôn PU ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, công trình dân dụng và công nghiệp.
1. Đặc điểm tôn PU
Tôn PU sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội, đáp ứng tốt các yêu cầu của ngành xây dựng hiện đại. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, độ bền cao và trọng lượng nhẹ, loại tôn này giúp tối ưu chi phí thi công, nâng cao tuổi thọ công trình và mang lại không gian sử dụng thoải mái. Dưới đây là những đặc điểm quan trọng làm nên sự khác biệt của tôn PU.
1.1 Cấu tạo tôn PU
Tôn PU được cấu tạo từ ba lớp chính, mang lại hiệu quả cách nhiệt và độ bền cao. Các lớp cấu tạo bao gồm:
- Lớp tôn bề mặt: Tôn kim loại, thường là thép mạ màu hoặc nhôm mạ, giúp bảo vệ lớp PU bên trong và tạo độ bền cơ học.
- Lớp cách nhiệt ở giữa: Lớp foam Polyurethane (PU) giúp cách nhiệt và giảm âm thanh, mang lại hiệu quả bảo ôn cao.
- Lớp dưới cùng: Thường là một lớp bảo vệ hoặc tôn mạ có tác dụng bảo vệ PU khỏi các tác nhân bên ngoài và tăng độ cứng cho sản phẩm.
1.2 Quy trình sản xuất tôn PU
Quy trình sản xuất tôn PU được thực hiện qua các bước chính để đảm bảo chất lượng và hiệu quả tối ưu:
- Bước 1: Cung cấp nguyên liệu – Lớp kim loại (thép hoặc nhôm) được chuẩn bị trước.
- Bước 2: Quét lớp PU – Polyurethane được phun lên lớp kim loại.
- Bước 3: Ép và nén – Lớp PU được ép giữa hai lớp tôn kim loại bằng máy móc chuyên dụng.
- Bước 4: Cắt và tạo hình – Tôn PU được cắt theo kích thước yêu cầu và tạo hình các dạng mái.
- Bước 5: Kiểm tra chất lượng – Kiểm tra độ dày, khả năng cách nhiệt và độ bền của tôn PU.
1.3 Màu sắc tôn PU
Tôn PU có nhiều màu sắc phong phú, không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà còn mang ý nghĩa riêng đối với người sử dụng. Dưới đây là một số màu tôn phổ biến:
- Màu xanh dương: Tượng trưng cho sự mát mẻ và yên tĩnh, tạo cảm giác thư giãn cho không gian.
- Màu đỏ: Mang lại sự mạnh mẽ, nổi bật và phù hợp với các công trình mang tính công nghiệp.
- Màu xám: Là màu trung tính, dễ dàng kết hợp với nhiều loại công trình, tạo vẻ sang trọng và hiện đại.
- Màu trắng: Màu sắc này thể hiện sự tinh khiết, sạch sẽ và dễ dàng phối hợp với mọi kiến trúc.
- Màu xanh rêu: Mang đến cảm giác gần gũi với thiên nhiên, phù hợp với các công trình mang phong cách hiện đại và bền vững.
- Màu đen: Thể hiện sự mạnh mẽ, sang trọng và hiện đại, phù hợp với các thiết kế mang phong cách tối giản hoặc công nghiệp.
1.4 Ứng dụng tôn PU
Tôn PU được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau nhờ khả năng cách nhiệt và bền bỉ. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Lợp mái cho nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp.
- Lợp mái cho các công trình dân dụng, nhà ở.
- Sử dụng làm vách ngăn trong các công trình công nghiệp.
- Ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt cao như phòng lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm.
Tôn PU không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm mà còn có ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Với những đặc điểm và tính năng ưu việt, tôn PU là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
2. Quy cách khổ tôn tôn PU
Tôn PU không chỉ đa dạng về màu sắc mà còn có nhiều quy cách kích thước khác nhau để phù hợp với từng loại công trình. Việc lựa chọn đúng quy cách khổ tôn sẽ giúp tối ưu độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là các loại sóng tôn phổ biến cùng với thông số về độ dày của tôn PU.
2.1 Các loại sóng tôn PU phổ biến
Tôn PU được sản xuất với nhiều dạng sóng khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng. Mỗi loại sóng có thiết kế riêng, mang lại ưu điểm về độ bền, khả năng thoát nước và tính thẩm mỹ.
a) Tôn PU 5 sóng
- Kiểu sóng: Dạng 5 sóng cao, có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với mái nhà công nghiệp và dân dụng.
- Đặc điểm: Độ cứng cao, khả năng thoát nước nhanh, giảm tiếng ồn khi trời mưa.
- Cấu tạo: Gồm ba lớp chính – lớp tôn mạ màu bên ngoài, lớp PU cách nhiệt ở giữa và lớp màng bảo vệ bên trong.
b) Tôn PU 9 sóng
- Kiểu sóng: 9 sóng thấp, thiết kế cân đối, phù hợp với cả lợp mái và làm vách ngăn.
- Đặc điểm: Độ bám dính cao, tăng khả năng chịu lực, giúp mái tôn bền vững trước tác động của thời tiết.
- Cấu tạo: Gồm lớp tôn mạ màu chất lượng cao, lớp PU cách nhiệt dày, lớp màng bảo vệ chống oxy hóa.
c) Tôn PU 11 sóng
- Kiểu sóng: 11 sóng thấp, tối ưu khả năng thoát nước, thường dùng cho các công trình nhà xưởng và kho bãi.
- Đặc điểm: Độ che phủ lớn, tăng tính thẩm mỹ, giảm tiếng ồn và giúp công trình bền vững hơn.
- Cấu tạo: Tương tự các loại tôn PU khác, gồm lớp tôn mạ, lớp PU cách nhiệt và lớp bảo vệ chống oxy hóa.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể chọn loại tôn PU với kiểu sóng phù hợp để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình.
2.2 Độ dày tôn PU
Độ dày của tôn PU ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, cách nhiệt và tính thẩm mỹ của công trình. Vì vậy, cần lựa chọn độ dày phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
- Độ dày tôn: Thường dao động từ 0.30mm đến 0.50mm, tùy theo yêu cầu của từng công trình. Tôn dày hơn sẽ có độ bền cao hơn, khả năng chịu lực tốt hơn.
- Độ dày PU: Lớp PU có độ dày từ 18mm đến 50mm, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và bảo ôn hiệu quả.
Việc lựa chọn đúng độ dày tôn PU sẽ giúp nâng cao chất lượng công trình, tối ưu hiệu suất sử dụng và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
3. Các thương hiệu tôn PU
Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu tôn PU cung cấp các sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp. Mỗi thương hiệu đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với các tiêu chí về độ bền, khả năng cách nhiệt, chống ồn và tính thẩm mỹ. Dưới đây là ba thương hiệu tôn PU được ưa chuộng nhất hiện nay.
3.1 Tôn PU Hoa Sen
Tôn Hoa Sen là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tôn thép tại Việt Nam. Sản phẩm tôn PU của Hoa Sen được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và được nhiều khách hàng tin dùng.
Đặc điểm nổi bật:
- Lớp tôn mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm giúp chống ăn mòn và tăng độ bền.
- Lớp PU có độ bám dính cao, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm.
- Màu sắc đa dạng, bền màu theo thời gian, không bị phai do tác động thời tiết.
- Được bảo hành chính hãng, đảm bảo chất lượng lâu dài.
3.2 Tôn PU Đông Á
Tôn Đông Á là thương hiệu lâu đời, nổi tiếng với các sản phẩm tôn thép chất lượng cao. Tôn PU của Đông Á được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống nóng và chịu lực tốt.
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ mạ kẽm tiên tiến giúp tăng tuổi thọ của tôn, hạn chế gỉ sét.
- Lớp PU có độ đàn hồi tốt, giúp tôn không bị nứt gãy khi chịu lực tác động.
- Khả năng chống nóng, chống ồn vượt trội, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
- Giá thành hợp lý, đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng.
3.3 Tôn PU Việt Nhật
Tôn Việt Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trong mọi điều kiện môi trường. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng vượt trội.
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ mạ hợp kim nhôm kẽm giúp tôn có độ bền cao, chống rỉ sét hiệu quả.
- Lớp PU có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm điện năng cho công trình.
- Độ dày đa dạng, đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
- Chế độ bảo hành dài hạn, đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình sử dụng.
Tôn PU là một giải pháp lợp mái hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội như cách nhiệt, cách âm, độ bền cao và tính thẩm mỹ đa dạng. Nhờ cấu tạo đặc biệt và quy trình sản xuất tiên tiến, tôn PU ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp và thương mại. Việc lựa chọn đúng loại tôn PU sẽ giúp đảm bảo chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài. Với những lợi ích thiết thực, tôn PU chính là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.